Lừa dối, hay còn gọi là "Scam" trong tiếng Anh, đề cập đến các hành vi lừa đảo của tổ chức hoặc cá nhân thông qua nhiều phương tiện khác nhau như điện thoại, máy tính, máy tính bảng, các kênh truy cập mạng, và nhiều công cụ khác, với mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác.
Hiện nay, các hình thức lừa dối thường được chia thành hai loại chính: lừa dối trực tuyến (Online Scam) và lừa dối ngoại tuyến (Offline Scam).
(1) Lừa dối trực tuyến
Đây là hình thức phổ biến nhất trên mạng. Ví dụ: một số hành vi lừa dối trực tuyến bao gồm:
Sử dụng email để gửi thông điệp lừa dối
Hack tài khoản Facebook để lừa đảo
Tạo trang web giả mạo
Mạo danh người dùng hoặc thương hiệu
Tiến hành bán hàng trực tuyến không đúng như quảng cáo
Lừa dối trong việc quyên góp từ thiện
Gửi thông điệp lừa dối qua email hoặc điện thoại di động
Cách nhận biết lừa dối trực tuyến:
Nhận thông điệp hấp dẫn, có thể là kêu gọi đầu tư vốn ít nhưng lợi nhuận cao, hoặc thông báo giải thưởng lớn
Nhận email yêu cầu xác nhận thông tin, nhưng có nhiều lỗi ngữ pháp hoặc chính tả
Nhận tin nhắn hoặc cuộc gọi yêu cầu cung cấp mã OTP ngân hàng hoặc thông tin cá nhân
Nhận tin nhắn hoặc cuộc gọi yêu cầu trả phí hoặc đe dọa phạt tiền
Lừa dối ngoại tuyến thường xuất hiện trước khi lừa dối trực tuyến.
Phân biệt hành vi lừa dối này có phải là lừa dối ngoại tuyến hay không thường đòi hỏi thời gian. Thông thường, các hành vi lừa dối này được thực hiện với sự cầu kỳ cả về nội dung và hình thức, gây khó khăn cho cá nhân trong việc nhận biết.
Có thể bị phạt bao nhiêu năm tù vì hành vi lừa dối?
Lừa dối là hành vi nhằm chiếm đoạt tài sản của người khác, và cá nhân thực hiện hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi năm 2017) với các khung phạt sau đây:
Bảng 1
Người nào lừa dối chiếm đoạt tài sản của người khác có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng trong một số trường hợp nhất định, sẽ bị phạt tù không tước quyền tự do từ 6 tháng đến 3 năm:
Nếu đã bị phạt vi phạm hành chính về chiếm đoạt tài sản
Nếu đã bị kết án về tội này hoặc một số tội khác mà vẫn tiếp tục phạm tội
Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội
Tài sản chiếm đoạt là phương tiện sinh kế chính của nạn nhân và gia đình
Bảng 2
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 2 đến 7 năm:
Tổ chức
Hành vi có tính chuyên nghiệp
Tài sản chiếm đoạt có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng
Tái phạm nguy hiểm
Lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa của cơ quan, tổ chức
Sử dụng các biện pháp xảo quyệt
Bảng 3
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 7 đến 15 năm:
Tịch thu tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng
Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh
Bảng 4
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị phạt tù từ 12 đến 20 năm hoặc tù chung thân:
Tịch thu tài sản có giá trị từ 500.000.000 đồng trở lên
Lợi dụng các tình huống chiến tranh và khẩn cấp
*Các biện pháp trừng phạt bổ sung
Người vi phạm còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, bị cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc nghề nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định từ 1 đến 5 năm, hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
(Điều 174 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi năm 2017))